Với sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế, nhu cầu về bảo hiểm ngày càng tăng cao, từ đó dẫn đến sự phát triển của lĩnh vực kinh doanh bảo hiểm. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về kinh doanh bảo hiểm, chúng ta cần tìm hiểu về quy định về cơ sở dữ liệu về hoạt động này.
Kinh doanh bảo hiểm là gì?
Theo Điều 4 Luật Bảo hiểm số 24/2000/QH10 ngày 09/06/2000, kinh doanh bảo hiểm được định nghĩa là hoạt động của doanh nghiệp bảo hiểm, chi nhánh doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ nước ngoài, tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô chấp nhận rủi ro của người được bảo hiểm, trên cơ sở bên mua bảo hiểm đóng phí bảo hiểm để bồi thường, trả tiền bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm.
Quy định về cơ sở dữ liệu về hoạt động kinh doanh bảo hiểm
Việc kinh doanh bảo hiểm là một hoạt động mang tính quốc tế, do đó cần có quy định chặt chẽ về cơ sở dữ liệu về hoạt động này. Điều này được đề cập rõ trong Nghị định số 86/2001/NĐ-CP ngày 09/11/2001 của Chính phủ về việc đầu tư xây dựng cơ sở dữ liệu về hoạt động kinh doanh bảo hiểm.
Bộ Tài chính chịu trách nhiệm xây dựng, quản lý và vận hành cơ sở dữ liệu về hoạt động kinh doanh bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm, doanh nghiệp tái bảo hiểm, chi nhánh nước ngoài tại Việt Nam, doanh nghiệp môi giới bảo hiểm, tổ chức cung cấp dịch vụ phụ trợ bảo hiểm, tổ chức tương hỗ cung cấp bảo hiểm vi mô có trách nhiệm cung cấp thông tin về bên mua bảo hiểm, người được bảo hiểm, đối tượng bảo hiểm, đại lý bảo hiểm và thông tin khác có liên quan để xây dựng cơ sở dữ liệu về hoạt động kinh doanh bảo hiểm.
Việc thu thập, sử dụng, lưu giữ và cung cấp thông tin cơ sở dữ liệu về hoạt động kinh doanh bảo hiểm phải bảo đảm bảo mật, an toàn thông tin, tuân thủ các quy định của pháp luật về bảo vệ đời sống riêng tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình, bí mật kinh doanh. Cơ quan nhà nước, tổ chức khác, cá nhân phải sử dụng thông tin được cung cấp đúng mục đích và không được cung cấp cho bên thứ ba mà không có sự chấp thuận của bên mua bảo hiểm, người được bảo hiểm, trừ trường hợp cung cấp theo quy định của pháp luật.
Từ đó, ta có thể thấy tầm quan trọng của việc xây dựng và quản lý cơ sở dữ liệu về hoạt động kinh doanh bảo hiểm. Điều này giúp cho việc cung cấp và sử dụng thông tin trong lĩnh vực này được thực hiện một cách hiệu quả và bảo đảm tính chính xác, minh bạch.
Đặc điểm của kinh doanh bảo hiểm
Kinh doanh bảo hiểm là một ngành công nghiệp phức tạp và đặc thù với nhiều đặc điểm nổi bật.
Đầu tiên, bảo hiểm là một công cụ quản lý rủi ro, giúp cá nhân và doanh nghiệp chuyển giao rủi ro tài chính cho công ty bảo hiểm thông qua việc thanh toán phí bảo hiểm. Đây là một ngành đòi hỏi sự tin cậy cao từ phía khách hàng, vì các hợp đồng bảo hiểm thường được ký kết dựa trên lòng tin rằng công ty bảo hiểm sẽ chi trả đúng hạn khi xảy ra sự cố.
Ngoài ra, kinh doanh bảo hiểm còn mang tính pháp lý cao, với nhiều quy định và luật pháp điều chỉnh nhằm bảo vệ quyền lợi của người tham gia bảo hiểm. Các công ty bảo hiểm cần phải duy trì một quỹ dự phòng đủ lớn để có thể chi trả cho các rủi ro đã nhận bảo hiểm. Cuối cùng, sự cạnh tranh trong ngành bảo hiểm ngày càng khốc liệt, yêu cầu các công ty phải không ngừng cải tiến sản phẩm, dịch vụ và ứng dụng công nghệ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Các thuật ngữ/khái niệm trong kinh doanh bảo hiểm
Bên mua bảo hiểm (Policyholder): Là người hoặc tổ chức mua bảo hiểm và trả phí bảo hiểm cho công ty bảo hiểm. Họ là người ký kết hợp đồng bảo hiểm và nhận các quyền lợi bảo hiểm khi có sự cố xảy ra.
Người được bảo hiểm (Insured): Là người hoặc tài sản được bảo vệ bởi hợp đồng bảo hiểm. Nếu có rủi ro xảy ra đối với người hoặc tài sản này, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường theo điều khoản hợp đồng.
Phí bảo hiểm (Premium): Là số tiền mà bên mua bảo hiểm phải trả cho công ty bảo hiểm định kỳ (hàng tháng, hàng quý, hoặc hàng năm) để duy trì hiệu lực của hợp đồng bảo hiểm.
Sự kiện bảo hiểm (Insured Event): Là các sự cố, tai nạn, hoặc rủi ro cụ thể được ghi rõ trong hợp đồng bảo hiểm mà khi xảy ra sẽ kích hoạt quyền lợi bảo hiểm.
Bồi thường bảo hiểm (Insurance Payout): Là khoản tiền mà công ty bảo hiểm chi trả cho bên mua bảo hiểm hoặc người được bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra, dựa trên các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng bảo hiểm.
Quỹ dự phòng (Reserve Fund): Là quỹ tài chính mà các công ty bảo hiểm phải duy trì để đảm bảo khả năng chi trả bồi thường khi có sự cố bảo hiểm xảy ra. Quỹ này được quản lý chặt chẽ bởi các quy định pháp luật.
Tái bảo hiểm (Reinsurance): Là quá trình mà một công ty bảo hiểm mua bảo hiểm từ một công ty bảo hiểm khác để chia sẻ rủi ro. Điều này giúp các công ty bảo hiểm giảm bớt gánh nặng tài chính khi có sự cố lớn xảy ra.