Bảo hiểm là một trong những lĩnh vực quan trọng và cần thiết trong cuộc sống hiện đại. Nó giúp bảo vệ chúng ta trước các rủi ro không mong muốn và đảm bảo sự ổn định tài chính trong trường hợp xảy ra tai nạn hay tổn thất. Tuy nhiên, để hoạt động hiệu quả, các doanh nghiệp bảo hiểm phải tuân thủ các quy định và luật lệ liên quan.

Doanh nghiệp bảo hiểm là gì? Khái niệm, vai trò, quyền và nghĩa vụ

Doanh nghiệp bảo hiểm là gì?

Theo quy định tại điều 4 Luật Kinh doanh Bảo hiểm 2000 (sửa đổi 2010, 2019), doanh nghiệp bảo hiểm được định nghĩa là tổ chức tư nhân kinh doanh theo hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn, có nhiều thành viên và hoạt động để cung cấp dịch vụ bảo hiểm, tái bảo hiểm.

Các doanh nghiệp bảo hiểm phải tuân thủ các quy định của Luật Kinh doanh Bảo hiểm và các luật liên quan khác khi kinh doanh bảo hiểm, tái bảo hiểm. Ngoài ra, doanh nghiệp bảo hiểm còn phải đáp ứng các điều kiện của Luật Kinh doanh Bảo hiểm và các quy định khác để được cấp giấy phép hoạt động.

Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp bảo hiểm

Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền gì?

Theo quy định tại khoản 1 điều 5 Luật Kinh doanh Bảo hiểm 2000 (sửa đổi 2010, 2019), doanh nghiệp bảo hiểm có các quyền sau đây:

1 – Thu phí bảo hiểm: Đây là nguồn thu chính của doanh nghiệp bảo hiểm. Theo quy định tại khoản 1 điều 21 Luật Kinh doanh Bảo hiểm 2000 (sửa đổi 2010, 2019), doanh nghiệp bảo hiểm có quyền thu phí bảo hiểm từ bên mua bảo hiểm theo thỏa thuận trong hợp đồng bảo hiểm.

2 – Yêu cầu bên mua bảo hiểm cung cấp thông tin: Để xác định rủi ro và tính toán phí bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền yêu cầu bên mua bảo hiểm cung cấp thông tin về rủi ro bảo hiểm và các tài liệu liên quan.

3 – Đình chỉ hợp đồng bảo hiểm: Trong trường hợp bên mua bảo hiểm vi phạm điều kiện, điều khoản của hợp đồng bảo hiểm hoặc cố tình gây rối loạn để làm gia tăng tổn thất, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền đình chỉ hợp đồng bảo hiểm.

4 – Từ chối trả tiền bảo hiểm hoặc bồi thường: Nếu bên mua bảo hiểm không đáp ứng các điều kiện, điều khoản của hợp đồng hoặc không cung cấp đầy đủ thông tin khi yêu cầu, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền từ chối trả tiền bảo hiểm hoặc bồi thường.

5 – Yêu cầu bên mua bảo hiểm áp dụng biện pháp phòng ngừa tổn thất: Doanh nghiệp bảo hiểm có quyền yêu cầu bên mua bảo hiểm tuân thủ các biện pháp phòng ngừa tổn thất nhằm giảm thiểu rủi ro và giữ an toàn cho tài sản được bảo hiểm.

6 – Yêu cầu người thứ ba bồi hoàn thiệt hại: Trong trường hợp người thứ ba gây ra thiệt hại cho bên mua bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có quyền yêu cầu người thứ ba bồi hoàn số tiền đã chi trả cho bên mua bảo hiểm.

7 – Các quyền khác theo quy định pháp luật: Ngoài các quyền được quy định tại Luật Kinh doanh Bảo hiểm, doanh nghiệp còn có các quyền khác theo quy định của pháp luật liên quan.

Quyền và nghĩa vụ của doanh nghiệp bảo hiểm

Doanh nghiệp bảo hiểm có nghĩa vụ gì?

Ngoài các quyền được đảm bảo, doanh nghiệp bảo hiểm cũng có các nghĩa vụ theo quy định tại Luật Kinh doanh Bảo hiểm và các quy định pháp luật liên quan. Sau đây là những nghĩa vụ chính của doanh nghiệp bảo hiểm:

1 – Giải thích điều kiện, điều khoản bảo hiểm: Trước khi ký kết hợp đồng bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có nghĩa vụ giải thích rõ ràng và đầy đủ về các điều kiện, điều khoản của hợp đồng cho bên mua bảo hiểm.

2 – Cấp giấy chứng nhận bảo hiểm, đơn bảo hiểm: Sau khi ký kết hợp đồng bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm phải cấp giấy chứng nhận bảo hiểm và đơn bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm.

3 – Trả tiền bảo hiểm kịp thời: Trong trường hợp xảy ra tổn thất được bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm có nghĩa vụ trả số tiền bảo hiểm cho bên mua bảo hiểm kịp thời để đảm bảo quyền lợi của bên mua bảo hiểm.

4 – Giải thích lý do từ chối trả tiền bảo hiểm hoặc bồi thường: Nếu doanh nghiệp bảo hiểm từ chối trả tiền bảo hiểm hoặc bồi thường, họ phải giải thích rõ ràng và minh bạch về lý do để bên mua bảo hiểm có thể kiện toàn quyền lợi của mình.

5 – Phối hợp giải quyết yêu cầu bồi thường từ người thứ ba: Trong trường hợp xảy ra tổn thất do người thứ ba gây ra, doanh nghiệp bảo hiểm có nghĩa vụ phối hợp với bên mua bảo hiểm để giải quyết yêu cầu bồi thường từ người thứ ba.

6 – Các nghĩa vụ khác theo quy định pháp luật: Ngoài các nghĩa vụ đã được quy định tại Luật Kinh doanh Bảo hiểm, doanh nghiệp còn phải tuân thủ các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật liên quan.